Ổ cứng là thành phần không thể thiếu trong mỗi máy tính. Là nơi cất giữ mọi dữ liệu của người dùng, cho nên có chúng ta thường dành rất nhiều sự quan tâm cho nó.

Thế nên, khi ổ cứng của bạn có vấn đề, hoặc đơn giản bạn muốn biết xem vòng đời của nó, bạn sẽ phải kiểm tra lại xem chính sách bảo hành của hãng như thế nào. Đối với bất kỳ chính sách bảo hành nào, có một thứ mà bạn nên biết đó là Serial của ổ cứng.

Mọi ổ HDD/SSD đều được xác định thông qua một số Serial được in trên ổ cứng. Tuy nhiên để kiểm tra số Serial này bạn không nhất thiết phải mở bung máy ra để xem đâu. Bạn có thể xem bằng cách dùng lệnh CMD của Windows cũng được

Kiểm tra Volume Serial Number

Bạn mở Command Promt bằng cách bấm Start > gõ CMD và chọn CMD.exe.

Mỗi ổ HDD/SDD có hai loại Serial Number. Loại thứ nhất là “volume” number. Mỗi ổ cứng thường được chia thành nhiều phân vùng (ta thường gọi là “ổ”). Mỗi phân vùng đều có một Serial riêng, được xác định tại thời điểm nó bị Format lần cuối cùng. Số Serial này không phải là Serial của ổ cứng đâu, nhưng bạn vẫn có thể thấy nó bằng lệnh: vol C:

Bạn có thể thay “C” bằng phân vùng khác mà bạn muốn tìm serial nhé

Nếu bạn để ý thì ổ C trên máy mình có serial number nhưng không có label. Cái này chả sao cả, chẳng qua label chỉ là cái tên bạn gán cho phân vùng đó thôi. Có hay không chẳng ảnh hưởng gì.

Serial Number của ổ cứng

Loại serial thứ hai là Serial number của ổ cứng/SSD. Đây mới là cái bạn quan tâm và nó chắc chắn là không giống serial number của phân vùng rồi. Để tìm số serial này bạn nhập câu lệnh sau:

wmic diskdrive get serialnumber

Cách tìm số Serial của ổ cứng trên Windows

Với số serial này bạn có thể xác định được nhà sản xuất nếu bạn đang định đem đi bảo hành hoặc bạn đang xác định vấn để/sửa chữa gì đó.

Đơn giản vậy thôi. Nhưng câu lệnh này chỉ có tác dụng với HDD/SSD gắn trong thôi nhé. Nếu bạn cần tìm serial của ổ cứng gắn ngoài thì bạn phải vào Device Manager, nhấp phải chuột vào ổ cứng gắn ngoài, chọn Properties để xem thông tin về serial number của thiết bị đó.

Góc quảng cáo