Xem nhanh
Trung bình mỗi ngày một người sử dụng Google Search từ 3 đến 4 lần, nhưng đa số người dùng chỉ gõ một hoặc vài cụm từ đơn giản để tìm kiếm kết quả. Dưới đây là một số cú pháp truy vấn nâng cao phổ biến nhất, giúp bạn tra cứu nội dung thông minh và dễ dàng hơn.
Dấu ngoặc kép (” “)
Nếu bạn muốn tìm kiếm một cụm từ, thuật ngữ hoặc đoạn văn bản cụ thể với độ chính xác cao, chỉ cần đặt cụm từ khóa đó vào giữa dấu ngoặc kép. Google Search sẽ ưu tiên trả về các kết quả đúng với cụm từ đó.
Ví dụ: “techsignin”
OR
Sử dụng từ OR (hoặc) giữa các cụm từ nếu bạn muốn Google truy xuất kết quả cho một trong một số đối tượng. Lưu ý, OR phải được viết in hoa.
Ví dụ: “facebook” OR google
AND
Sử dụng từ AND khi bạn muốn Google cho kết quả có chứa nhiều đối tượng tìm kiếm. Hiện tại, Google đã tự động truy xuất theo dạng này, nhưng đôi khi sử dụng từ AND cũng có ích, nhất là khi cần kết hợp cùng với những cú pháp tìm kiếm khác. Lưu ý, AND phải được viết in hoa.
Ví dụ: “elon musk” AND tesla
Dấu trừ (-)
Dấu trừ (-) có thể được sử dụng để loại trừ các cụm từ nhất định khỏi kết quả tìm kiếm. Ví dụ: khi cần tìm kiếm những thông tin về Elon Musk nhưng không liên quan đến Tesla hoặc SpaceX, bạn chỉ cần gõ: “elon musk” -tesla -spacex
Dấu sao (*)
Khi nào quên một hoặc hai từ cụm từ cụ thể, lời bài hát (lyric), trích dẫn phim, hay cái gì khác? Bạn có thể sử dụng dấu hoa thị * làm ký tự đại diện, có thể giúp bạn tìm thấy từ thiếu trong một cụm từ.
Trong trường hợp bạn quên một cụm từ cụ thể ở bất kỳ vị trí nào câu, có thể dùng dấu sao (*) làm ký tự đại diện. Google sẽ trả về cụm từ theo thứ tự cụ thể kèm theo một số lượng từ ở vị trí dấu sao.
Ví dụ: “elon musk” * twitter
Dấu ngoặc đơn ()
Sử dụng dấu ngoặc đơn để kiểm soát cách kết hợp các từ hoặc cụm từ trong phần kết quả tìm kiếm.
Ví dụ: (spacex OR tesla) AND “elon musk”
Kết quả tìm kiếm bắt buộc phải chứa elon musk, phần còn lại có thể có spacex hoặc tesla.
AROUND (X)
Nếu bạn muốn tìm kiếm nhiều cụm từ hoặc cụm từ và chúng phải được đặt ở gần nhau thì có thể dùng cấu trúc AROUND (X), trong đó X là số cụm từ nằm giữa.
Ví dụ: “elon musk” AROUND(3) spacex
Kết quả tìm kiếm phải chứa elon musk và spacex, giữa hai từ không được có quá ba từ.
$
Sử dụng ký hiệu $ trước số để tìm kiếm số tiền cụ thể. Tính năng này cũng hiệu quả với một số đơn vụ tiền tệ khác, ví dụ đồng Euro (€), đồng Yên Nhật (¥)…
Example: $1000
site:
Sử dụng cấu trúc site: khi bạn muốn tìm một từ cụ thể trong một tên miền nhất định.
Ví dụ: site:techsignin.com “elon musk”
Kết quả sẽ trả về những bài viết trên trang techsignin.com có chứa từ elon musk
intitle:
Với cấu trúc này, bạn có thể tìm kiếm một từ hoặc cụm từ nhất định nằm trong tiêu đề của các trang web.
Ví dụ: intitle:”elon musk”
allintitle:
Cấu trúc truy vấn này tương tự như intitle: nhưng bao gồm nhiều từ hoặc cụm từ hơn.
Ví dụ: allintitle:”elon musk” apple
Google sẽ hiển thị kết quả truy vấn sẽ gồm tiêu đề của các trang web chứa hai cụm từ elon musk và apple.
Lưu ý, bạn cũng có thể sử dụng dấu trừ (-) để loại bỏ một từ hoặc cụm từ bất kỳ ra khỏi kết quả tìm kiếm.
inurl:
Cấu trúc này dùng để tìm kiếm các đường dẫn URL chứa từ khóa.
Ví dụ: inurl:tesla
allinurl:
Tương tự inurl: nhưng liên kết URL chứa nhiều từ khóa hơn.
Ví dụ: allinurl:tesla modelx
intext:
Cú pháp này dùng để giới hạn từ khóa tìm kiếm nằm trong phần nội dung bài viết.
Ví dụ: intext:tesla
allintext:
Cú pháp này tương tự intext: nhưng để tìm kiếm nhiều cụm từ khóa hơn.
Ví dụ: allintext:tesla polestar