Xem nhanh
Việt Nam đang đạt những bước tiến quan trọng trong lĩnh vực chuyển đổi năng lượng và trung hòa carbon. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, Việt Nam cần giải quyết những thách thức về hạ tầng, nguồn vốn và công nghệ hiện đại.
Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), Việt Nam là một trong 5 quốc gia có khả năng sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ đang tăng cường nỗ lực giải quyết các vấn đề về khí hậu khi trở thành quốc gia thứ 3 tham gia vào chương trình “Đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng” (Just Energy Transition Partnership – JETP) với nhóm các nước công nghiệp phát triển G7, Liên minh Châu Âu (EU), Na Uy và Đan Mạch, cùng cam kết đạt được mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.

“Trung hòa carbon” là cân bằng lượng carbon dioxide (CO2) thải ra khí quyển với lượng loại bỏ hoặc bù đắp, không làm tăng ròng mức CO2 trong khí quyển. Để đạt được điều này, Việt Nam không chỉ cần giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch mà còn phải đẩy mạnh các giải pháp bù đắp carbon như công nghệ thu giữ CO2, trồng rừng, tái trồng rừng và đầu tư vào các dự án bù đắp khí thải. Đi vào bản chất của vấn đề, Việt Nam phải trước tiên giảm phát thải từ các hoạt động hàng ngày – một quá trình được gọi là khử carbon.
Chuyển đổi năng lượng: Cơ hội và thách thức
Trong 2-3 năm gần đây, Việt Nam đã chuyển hướng mạnh mẽ sang năng lượng tái tạo. Quy hoạch tổng thể năng lượng quốc gia giai đoạn 2021-2030 đặt mục tiêu năng lượng tái tạo chiếm 30,9 – 39,2% nguồn cung cấp điện vào năm 2030, với mục tiêu mở rộng là 47% nếu các cam kết tài chính quốc tế trong JETP được thực hiện.
Nhờ Kế hoạch thực hiện Quy hoạch điện VIII, cùng tiềm năng nắng gió dồi dào, Việt Nam đã đẩy mạnh khai thác năng lượng sạch từ mặt trời và gió. Theo cam kết JETP, công suất điện than lắp đặt tối đa sẽ giảm còn 30,2 GW, với 47% điện năng đến từ nguồn tái tạo.

Tuy nhiên, việc khai thác năng lượng tái tạo không thể tách rời khỏi bài toán truyền tải và lưu trữ. Các dự án điện gió, điện mặt trời có thể được triển khai nhanh hơn so với việc nâng cấp hệ thống truyền tải. Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và Tổng công ty Truyền tải điện Quốc gia (NPT) đã liên tục phát triển công nghệ lưới điện thông minh, nâng cấp Hệ thống Tự động hóa Trạm biến áp (SAS), nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ tốc độ phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo.
Bên cạnh đó, mặc dù hơn 60% dân số Việt Nam là nông thôn, nhưng tốc độ đô thị hóa đã tăng 7% từ năm 2012 đến năm 2022. Cùng với việc thúc đẩy đô thị hóa, việc đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến các mục tiêu trung hòa carbon là rất quan trọng. Điều này chỉ có thể đạt được khi cân bằng phù hợp giữa việc mở rộng các nguồn sản xuất năng lượng tái tạo của Việt Nam và nâng cấp, tối ưu hóa lưới điện quốc gia.
Vai trò của hạ tầng truyền tải điện trong việc thúc đẩy năng lượng tái tạo
Năm 2022, Chính phủ Việt Nam đã mở rộng chính sách cho phép khu vực tư nhân đầu tư vào ngành điện, bao gồm phát điện và truyền tải. Đây là bước tiến quan trọng giúp giảm tải cho hệ thống điện quốc gia, đồng thời thúc đẩy tính cạnh tranh và đổi mới trong lĩnh vực năng lượng.
Việc đánh giá hiệu quả và đảm bảo chất lượng của các đối tác tư nhân cần được duy trì, nhằm thúc đẩy hiệu quả chi phí và triển khai nhanh hơn mà vẫn đảm bảo tính bền vững, chất lượng và độ tin cậy. Để đẩy nhanh triển khai và đơn giản hóa, cần sự hợp tác với các đối tác cung cấp giải pháp tùy chỉnh và chế tạo sẵn, giảm thiểu xây dựng tại chỗ quy mô lớn.

Trao đổi với đại diện CHINT, ông Kehao Zhuang Giám đốc APAC ASIAN1 (phụ trách thị trường Việt Nam và Thái Lan) – một đơn vị về giải pháp năng lượng thông minh và năng lượng tái tạo: “Việt Nam đang có những bước đi quan trọng trong việc cải thiện hạ tầng năng lượng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, việc hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà nước cần được tối ưu hóa, đảm bảo sự đồng bộ giữa phát triển nguồn năng lượng tái tạo và hạ tầng truyền tải.”
Ông cũng cho biết, để đẩy nhanh quá trình trung hòa carbon, việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như lưới điện thông minh, hệ thống lưu trữ năng lượng và các giải pháp kỹ thuật số hóa là rất quan trọng. Những công nghệ này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà còn giảm thiểu hao phí năng lượng, từ đó hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng bền vững.
Việc tích hợp các công nghệ tiên tiến như hệ thống lưu trữ năng lượng, lưới điện thông minh sẽ giúp tăng cường độ ổn định của hệ thống điện, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tiếp tục tăng cao.
Hướng đi trong tương lai
Ngoài năng lượng tái tạo, Việt Nam cũng đang tập trung vào phát triển hydro xanh. Theo kế hoạch, sản lượng hydro xanh sẽ đạt 100.000 – 500.000 tấn vào năm 2030 và tăng lên 10 – 20 triệu tấn vào năm 2050. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, hydro xanh được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng nguồn cung điện và giảm áp lực lên hệ thống lưới điện quốc gia.

Bên cạnh đó, công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS) cũng đang được quan tâm. Vào tháng 6 năm 2023, Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) và Smart Geophysics Solutions JSC (SGS) đã phối hợp tổ chức hội nghị khoa học quốc tế về CCUS, mở ra hướng đi mới trong việc giảm phát thải carbon tại Việt Nam.
Tóm lại, quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam cần có một cách tiếp cận đa chiều, bao gồm phát triển nguồn năng lượng sạch, nâng cấp lưới điện, đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ hydro xanh và CCUS. Với các chiến lược phù hợp và sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế, Việt Nam có thể đạt được mục tiêu trung hòa carbon và xây dựng một tương lai bền vững.